Chú thích Container đa phương thức

  1. Lewandowski, Krzysztof (2016). “Growth in the Size of Unit Loads and Shipping Containers from Antique to WWI”. Packaging Technology and Science. 29 (8–9): 451–478. doi:10.1002/pts.2231. ISSN 1099-1522. S2CID 113982441.
  2. “M: MILVAN : military van (container)”. Military Dictionary. MilitaryFactory.com. Truy cập 29 Tháng 11 năm 2021. Container vận chuyển có sẵn sàng quân sự, tuân thủ tiêu chuẩn Hoa Kỳ và quốc tế, hoạt động trong một đội xe điều khiển tập trung để vận chuyển hàng hóa quân sự. Còn được gọi là MILVAN.
  3. “NSN: 8145-01-C00-8991 (CONTAINER SHIPPING AND STORAGE: 20 FT MILVAN)”. ArmyProperty.com. Bản gốc lưu trữ 29 Tháng 11 năm 2021. Truy cập 29 Tháng 11 năm 2021.
  4. “Containers”. GlobalSecurity.org. Truy cập 29 Tháng 11 năm 2021. Một MILVAN là một container vận chuyển 20 feet do Bộ Quốc phòng sở hữu. ...Containerization là việc sử dụng các container vận chuyển (tức là, CONEX, MILVAN, SEAVAN, RO/RO trailers) để đóng gói hàng hóa để vận chuyển, cung cấp và lưu trữ. Containerization giúp vận chuyển hàng hóa bằng một hoặc nhiều phương tiện vận chuyển mà không cần xử lý trung gian của nội dung. Điều này bao gồm các hộp, gói hàng hoặc các mặt hàng hàng hóa tự do trong một container vận chuyển thuê (SEAVAN) doanh nghiệp / Chính phủ / thuê, quân sự (MILVAN), một tàu vận tải đặc biệt của Quân chủng Hải quân Hoa Kỳ hoặc MILVAN (MSCVAN), xe trailer Roll-on/Roll-off (RORO) hoặc CONEX.
  5. 1 2 3 Jean-Paul Rodrigue. “Sản xuất Container Thế giới, 2007”. The Geography of Transport Systems. Hofstra University. Bản gốc lưu trữ 4 tháng 7 năm 2013. Truy cập 19 tháng 7 năm 2015.
  6. 1 2 3 “Đội container Toàn cầu”. www.worldshipping.org. World Shipping Council. 2013. Bản gốc lưu trữ 11 tháng 5 năm 2015. Truy cập 19 tháng 7 năm 2015.
  7. 1 2 3 4 5 6 “Tổng quan về Đội tàu container Thế giới”. csiu.co. CSI Container Services International. Tháng 1 năm 2014. Bản gốc lưu trữ 8 Tháng 3 năm 2022. Truy cập 9 Tháng 3 năm 2022.
  8. “Container sizes”. Shipsbusiness.com. Truy cập 1 Tháng 2 năm 2013.
  9. 1 2 Đánh giá cung cấp container (PDF) (Bản báo cáo). World Shipping Council. Tháng 5 năm 2011. tr. 1. Truy cập 18 Tháng 7 năm 2015.
  10. “Container Shipping – Thống kê & Sự kiện”. Statista.com. Statista Inc. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 12 năm 2014. Truy cập 27 Tháng 7 năm 2015.
  11. Thương mại Toàn cầu - Hội đồng Vận chuyển Biển Thế giới
  12. “Đội container Thế giới - CSI Container Services International”. Bản gốc lưu trữ 8 tháng 3 năm 2022. Truy cập 22 tháng 8 năm 2021.
  13. “Nhà container trên toàn cầu”. Bản gốc lưu trữ 29 tháng 5 năm 2009. Truy cập 24 tháng 5 năm 2009.
  14. “Quãng đường - Nội dung về Vận hành Xanh từ Fleet Owner”. 26 tháng 7 năm 2015. Bản gốc lưu trữ 26 tháng 7 năm 2015.
  15. “Container 40 feet High Cubes đang chiếm ưu thế trên thị trường thiết bị container”. Công ty tư vấn vận tải Drewry. 18 tháng 6 năm 2014. Bản gốc lưu trữ 29 tháng 8 năm 2014. Truy cập 18 tháng 7 năm 2015.
  16. 1 2 “Thành phần của Đội container Toàn cầu, 2008”. The Geography of Transport Systems. Hofstra University. Bản gốc lưu trữ 21 tháng 11 năm 2014. Truy cập 18 tháng 7 năm 2015.
  17. 1 2 “Phần 3.1 Thiết kế container”. Container Handbook. GDV. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2020.
  18. “ISO 1496-1: Series 1 Freight Containers – Specification and Testing” (PDF). ISO. 1990. tr. 4–5. Bản gốc (PDF) lưu trữ 29 tháng 3 năm 2014.
  19. TS. Jean-Paul Rodrigue (2013). “Sự phát triển của tàu container”. The Geography of Transport Systems. Hofstra University. Bản gốc lưu trữ 22 tháng 3 năm 2015. Truy cập 27 tháng 7 năm 2015.
  20. “Triple-E Một mảnh ghép lớn hơn cuộc đời thực”. 5 tháng 9 năm 2014. Bản gốc lưu trữ 5 tháng 9 năm 2014.
  21. Lưu trữ tại GhostarchiveWayback Machine: Hammond, Richard. Episode 4: Mega Ship. Big. Sự kiện xảy ra vào lúc 1:23. Truy cập 10 tháng 5 năm 2020.
  22. “GTRI Develops New Technologies to Secure Cargo Containers”. PhysOrg.com. 7 tháng 9 năm 2009. Truy cập 8 tháng 5 năm 2011.
  23. 1 2 3 Wackett, Mike (7 tháng 7 năm 2015). “Giá container mới ở mức thấp trong 10 năm, tạo áp lực cho các công ty cho thuê”. The Loadstar. Bản gốc lưu trữ 18 tháng 7 năm 2015. Truy cập 18 tháng 7 năm 2015.
  24. 1 2 3 Ricqles, Jerome de (6 tháng 5 năm 2019). “Containerized sea freight: is it time to switch from TEU to FEU?”. Upply Transportation and Logistics Analysis. Bản gốc lưu trữ 28 tháng 11 năm 2020. Truy cập 29 tháng 8 năm 2021.
  25. U.S. Army 20-ft ISO container in Pohang, South Korea, 2013 Lưu trữ 2016-10-22 tại Wayback Machine
  26. “ISO 1496-1: Các loại container hàng – Thông số kỹ thuật và Kiểm tra” (PDF). ISO. 1990. tr. 8, 13, 20. Bản gốc (PDF) lưu trữ 29 tháng 3 năm 2014.
  27. 41ft Refrigerated Container | Up to 40 temp-controlled pallets
  28. SCF: 41ft Refrigerated Container brochure.pdf
  29. “Standard Shipping Containers”. Container container. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2009.
  30. 1 2 3 Pallet wide containers – ShippingAndFreightResource.com
  31. 1 2 3 Shipping Container Dimensions - Container Container.com
  32. 1 2 “gesu4710896.jpg”. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2012.
  33. Hình ảnh container Cobelfret 45-foot, với các dấu hiệu cảnh báo về chiều rộng 2.5 mét và chiều cao 9'6''
  34. Frederik Hallbjörner; Claes Tyrén (2004). “Possible consequences of a new European container standard (EILU)” (PDF). master thesis.
  35. 1 2 3 4 Crowe, Paul (2 tháng 11 năm 2007). “APL Introduces 53 Foot Ocean Containers”. Export Logistics Guide. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2015.
  36. “Container Dimensions 48' and 53'”. PNW Equipment. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2014.
  37. Blaszak, Michael W. (1 tháng 5 năm 2006). “Intermodal equipment”. Trains Magazine (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2023.
  38. 1 2 Dr. Jean-Paul Rodrigue (2006). “Carrying Capacity of Containers (in cubic feet)”. The Geography of Transport Systems. Hofstra University. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2015.
  39. “53ft High Cube Container | 53' High Cube Container”. Container Technology, Inc. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2013.
  40. Joiner, Eric (5 tháng 11 năm 2007). “Big Boxes bring Big Questions –”. Freightdawg.com. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2013.
  41. JOC staff (15 tháng 3 năm 2013). “APL Abandons 53-Foot Ocean Containers”. The Journal of Commerce. Newark, New Jersey. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 5 năm 2013.
  42. “Construction Begins on Crowley's Second Commitment Class ConRo Ship for Use in the Puerto Rico Trade”. Hellenic Shipping News Worldwide. Piraeus, Greece. 28 tháng 5 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2015.
  43. “Containers for world's first LNG-powered container ships arrive at Jaxport”. Jacksonville, Florida: Jacksonville Port Authority. 16 tháng 6 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2015.
  44. “Oceanex Invests $8 Million to Expand its Refrigerated Services”. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2015.
  45. “Canadian Pacific and Canadian Tire Corporation Deploy North America's First 60-foot Intermodal Container”. 27 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2017.
  46. Bicon Transport Storage Units – Charleston Marine Containers Inc. Lưu trữ 8 tháng 9 2015 tại Wayback Machine
  47. Tricon Dry Freight Container – Maloy Mobile Storage Lưu trữ 11 tháng 4 2014 tại Wayback Machine
  48. Quadcon Dry Freight Container – Maloy Mobile Storage Lưu trữ 11 tháng 4 2014 tại Wayback Machine
  49. A 20-foot module of USAU containers. Lưu trữ 24 tháng 10 2016 tại Wayback Machine
  50. Quadcon and Tricon – Maloy Mobile Storage Lưu trữ 14 tháng 2 2015 tại Wayback Machine
  51. Wisinee Wisetjindawat; Hiroki Oiwa; Motohiro Fujita (2015). “Rare Mode Choice in Freight Transport: Modal Shift from Road to Rail” (PDF). Journal of the Eastern Asia Society for Transportation Studies. 11. doi:10.11175/easts.11.774. S2CID 112515172. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 2 năm 2020.
  52. “Defense Transportation Regulation –Part VI” (PDF). Chapter 603: Intermodal Container Coding and Marking. Bản gốc (PDF) lưu trữ 23 tháng 7 năm 2015. Truy cập 15 Tháng mười một năm 2010.
  53. “New markings of intermodal loading units in Europe” (PDF). International Union of Combined Road-Rail Transport Companies. 10 tháng 5 năm 2011. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2011.
  54. TandemLoc – ISO Container Information Lưu trữ 30 tháng 8 2016 tại Wayback Machine
  55. Raghvendra, Rao (26 tháng 8 năm 2008). “Rlys reaches higher, sets world record”. IndianExpress.com. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2009.
  56. “World Shipping Council Containers Lost at Sea 2014 Update” (PDF). 2014. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
  57. “Thùng Container, xe Container”. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2023.
  58. “Scientists to study effects of shipping containers lost at sea”. 9 tháng 3 năm 2011.
  59. “Container Handbook”.
  60. “How Shipping Containers are Stacked on Cargo Ships - American Trailer Rentals”. 12 tháng 8 năm 2019.
  61. “The securing of containers on deck on a container ship – Transport Informations Service”.
  62. Hammelmann Diesel
  63. “"operating Room in a Box" Unfolds”. 9 tháng 9 năm 2004. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2015.
  64. Correspondent, Thomas Harding (25 tháng 4 năm 2010). “A cruise missile in a shipping box on sale to rogue bidders”. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2010.
  65. “Water treatment in container”. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2015.
  66. “Archived copy” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ 16 Tháng mười hai năm 2011. Truy cập 31 Tháng Một năm 2015.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết) pg3
  67. “No. 2879: Empty Shipping Containers”. www.uh.edu.
  68. “Glossary of Military Terminology”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.
  69. Monograph 7: Containerization (1970), tr. 9–11.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Container đa phương thức https://doi.org/10.1002%2Fpts.2231 https://www.worldcat.org/issn/1099-1522 https://api.semanticscholar.org/CorpusID:113982441 https://www.militaryfactory.com/dictionary/militar... https://web.archive.org/web/20211129010520/https:/... https://www.armyproperty.com/nsn/8145-01-C00-8991 https://www.globalsecurity.org/military/systems/gr... https://web.archive.org/web/20130704071409/http://... https://people.hofstra.edu/geotrans/eng/ch3en/conc... https://archive.today/20150511184228/http://www.wo...